--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sầm uất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sầm uất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sầm uất
+ adj
grown with luxuriant vegetation
crowded, busy
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
sầm uất
:
grown with luxuriant vegetation
+
acetose
:
nếm hoặc ngửi có vị như giấm
+
imitate
:
theo gương, noi gươngto imitate the virtues of great men theo gương đạo đức của những người vĩ đại
+
cận lai
:
Recently
+
sùng đạo
:
devout, religious